CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NSNN NĂM 2019 |
(Kèm theo Quyết định số: 95/QĐ-MNQV ngày 04/8/220 của trường mầm non Quang Vinh) |
| | | ĐVT: đồng |
STT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 346.294.599 | 346.294.599 |
I | Tổng số thu | 346.294.599 | 346.294.599 |
1 | Tồn năm 2018 chuyển sang | 174.934.599 | 174.934.599 |
| Trong đó: 40% chi cải cách tiền lương | 174.934.599 | 174.934.599 |
| 60% để lại chi tại đơn vị | | |
2 | Tổng số thu năm 2019 | 171.360.000 | 171.360.000 |
| Trong đó: 40% chi cải cách tiền lương | 68.544.000 | 68.544.000 |
| 60% để lại chi tại đơn vị | 102.816.000 | 102.816.000 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | | |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 296.135.000 | 296.135.000 |
1,1 | Chi sự nghiệp | | |
1,2 | Chi quản lý hành chính | 296.135.000 | 296.135.000 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 296.135.000 | 296.135.000 |
* | Trong đó: 40% chi cải cách tiền lương | 193.319.000 | 193.319.000 |
* | 60% để lại chi tại đơn vị | 102.816.000 | 102.816.000 |
| - Chi thanh toán cá nhân | | |
| - Chi nghiệp vụ chuyên môn | 30.685.000 | 30.685.000 |
| - Chi mua sắm sửa chữa | 56.355.500 | 56.355.500 |
| - Chi khác | 15.775.500 | 15.775.500 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | | |
4 | Tồn năm 2019 | 50.159.599 | 50.159.599 |
| Trong đó: 40% chi cải cách tiền lương | 50.159.599 | 50.159.599 |
| 60% để lại chi tại đơn vị | | |
III | Số thu nộp NSNN | 171.360.000 | 171.360.000 |
| Học phí | 171.360.000 | 171.360.000 |
B | Quyết toán chi NSNN | 1.498.833.000 | 1.498.833.000 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 1.498.833.000 | 1.498.833.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 1.498.833.000 | 1.498.833.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 1.181.440.000 | 1.181.440.000 |
| Mục 6000 (Tiền lương) | 544.331.144 | 544.331.144 |
| Tiểu mục 6001 (Lương theo ngạch, bậc) | 544.331.144 | 544.331.144 |
| Mục 6100 (Phụ cấp lương) | 286.666.523 | 286.666.523 |
| Tiểu mục 6101 (Phụ cấp chức vụ) | 15.496.470 | 15.496.470 |
| Tiểu mục 6112 (Phụ cấp ưu đãi nghề) | 196.925.477 | 196.925.477 |
| Tiểu mục 6113 (Phụ cấp trách nhiệm theo nghề) | 2.413.000 | 2.413.000 |
| Tiểu mục 6115 (Phụ cấp TNVK, TN nghề) | 71.831.576 | 71.831.576 |
| Mục 6250 (Phúc lợi tập thể) | 1.080.000 | 1.080.000 |
| Tiểu mục 6299 (Chi khác) | 1.080.000 | 1.080.000 |
| Mục 6300 (Các khoản đóng góp) | 184.916.921 | 184.916.921 |
| Tiểu mục 6301 (Bảo hiểm xã hội) | 139.152.949 | 139.152.949 |
| Tiểu mục 6302 (Bảo hiểm y tế) | 22.873.077 | 22.873.077 |
| Tiểu mục 6303 (Kinh phí công đoàn) | 15.709.565 | 15.709.565 |
| Tiểu mục 6304 (Bảo hiêm thất nghiệp) | 7.181.330 | 7.181.330 |
| Mục 6500 (Thanh toán dịch vụ công cộng) | 2.247.815 | 2.247.815 |
| Tiểu mục 6501 (Tiền điện) | 2.247.815 | 2.247.815 |
| Mục 6550 (Vật tư văn phòng) | 18.495.000 | 18.495.000 |
| Tiểu mục 6552 (Mua sắm CCDC văn phòng) | 6.400.000 | 6.400.000 |
| Tiểu mục 6553 (Khoán văn phòng phẩm) | 1.700.000 | 1.700.000 |
| Tiểu mục 6599 (Vật tư văn phòng khác) | 10.395.000 | 10.395.000 |
| Mục 6700 (Công tác phí) | 18.000.000 | 18.000.000 |
| Tiểu mục 6704 (Khoán công tác phí) | 18.000.000 | 18.000.000 |
| Mục 6750 (Chi phí thuê mướn) | 40.610.000 | 40.610.000 |
| Tiểu mục 6757 (Thuê lao động trong nước) | 24.000.000 | 24.000.000 |
| Tiểu mục 6799 (Chi phí thuê mướn khác) | 16.610.000 | 16.610.000 |
| Mục 6900 (Sửa chữa tài sản) | 3.190.000 | 3.190.000 |
| Tiểu mục 6912 (Các thiết bị công nghệ TT) | 3.190.000 | 3.190.000 |
| Mục 7000 (Chi phí nghiệp vụ CM) | 58.136.597 | 58.136.597 |
| Tiểu mục 7001 ( Chi mua hàng hóa, vật tư) | 23.965.597 | 23.965.597 |
| Tiểu mục 7049 (Chi khác) | 34.171.000 | 34.171.000 |
| Mục 7750 (Chi khác) | 10.766.000 | 10.766.000 |
| Tiểu mục 7799 (Chi các khoản khác) | 10.766.000 | 10.766.000 |
| Mục 7950 (Chi lập các quỹ) | 13.000.000 | 13.000.000 |
| Tiểu mục 7952 (Chi lập quỹ phúc lợi) | 13.000.000 | 13.000.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 317.393.000 | 317.393.000 |
| Mục 6150 (Học bổng và hỗ trợ khác) | 6.163.000 | 6.163.000 |
| Tiểu mục 6157 (Hỗ trợ chi phí học tập) | 900.000 | 900.000 |
| Tiểu mục 6199 (Các khoản hỗ trợ khác) | 5.263.000 | 5.263.000 |
| Mục 6550 (Vật tư văn phòng) | 4.995.000 | 4.995.000 |
| Tiểu mục 6552 (Mua sắm CCDC văn phòng) | 4.995.000 | 4.995.000 |
| Mục 6750 (Chi phí thuê mướn) | 258.300.000 | 258.300.000 |
| Tiểu mục 6757 (Thuê lao động trong nước) | 258.300.000 | 258.300.000 |
| Mục 6950 (Mua sắm tài sản CM) | 22.970.000 | 22.970.000 |
| Tiểu mục 6999 (Tài sản và thiết bị khác) | 22.970.000 | 22.970.000 |
| Mục 7000 (Chi phí nghiệp vụ CM) | 12.435.000 | 12.435.000 |
| Tiểu mục 7001 ( Chi mua hàng hóa, vật tư) | 12.435.000 | 12.435.000 |
| Mục 7050 (Mua sắm TSCĐ vô hình) | 10.000.000 | 10.000.000 |
| Tiểu mục 7053 (Mua, bảo trì phần mềm CNTT) | 10.000.000 | 10.000.000 |
| Mục 7750 (Chi khác) | 2.530.000 | 2.530.000 |
| Tiểu mục 7766 (Cấp bù học phí) | 2.530.000 | 2.530.000 |